🌟 밥(을) 벌다

1. 일을 해서 그 대가로 생계를 유지하다.

1. KIẾM CƠM: Làm việc và duy trì sinh kế bằng tiền công đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼촌네는 네 식구가 밥 벌어 먹고살기도 어려워 아이들 학원비는 생각할 수도 없다.
    Uncle's is hard to make ends meet for your family, so you can't even think about your children's tuition.
  • Google translate 요즘 장사는 잘되세요?
    How's business going these days?
    Google translate 그냥저냥 밥 벌어 먹고사는 정도지, 뭐.
    I'm just making a living.

밥(을) 벌다: earn rice,飯を稼ぐ,gagner du riz,ganarse la comida,يعيش على,хоолоо олох,kiếm cơm,(ป.ต.)หาข้าว ; ดำรงชีพ, ทำมาหากิน, หาเลี้ยงชีพ,,Зарабатывать на хлеб,挣饭钱;糊口,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)