🌟 밥(을) 벌다
• Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)